Tổng quan SAP FI

Khám phá module kế toán tài chính mạnh mẽ của SAP

SAP FI là gì? Core Module

Định nghĩa: SAP Financial Accounting (FI) là module cốt lõi quản lý toàn bộ dữ liệu tài chính kế toán

SAP Financial Accounting (FI) là một module cốt lõi của hệ thống SAP ERP, được thiết kế để quản lý toàn bộ dữ liệu tài chính kế toán của một doanh nghiệp. FI tập trung vào Kế toán Sổ cái (General Ledger - G/L), Kế toán Phải thu (Accounts Receivable - AR), Kế toán Phải trả (Accounts Payable - AP), và Kế toán Tài sản (Asset Accounting - AA).

Mục tiêu chính của FI

  • Thu thập dữ liệu giao dịch: Ghi nhận mọi giao dịch tài chính phát sinh như mua hàng, bán hàng, thanh toán, thu tiền, khấu hao. Đây là cơ sở dữ liệu chính xác để tạo ra báo cáo tài chính.
  • Cung cấp cơ sở cho báo cáo tài chính chuẩn: Dữ liệu từ FI được tổng hợp thành các báo cáo quan trọng:
    • Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): Tình hình tài sản và nguồn vốn tại một thời điểm.
    • Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement): Lãi/lỗ trong một kỳ.
    • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement): Dòng tiền vào/ra trong kỳ.
  • Hướng đến đối tượng bên ngoài: Mục tiêu chính là phục vụ các bên liên quan bên ngoài như cơ quan thuế, kiểm toán, ngân hàng, cổ đông, nhà đầu tư. Họ cần dữ liệu đáng tin cậy, theo chuẩn pháp lý.

Ví dụ thực tế:

Tập đoàn Minh Phú xuất khẩu hải sản sang Mỹ. Để cạnh tranh, Mỹ có thể áp thuế cao. Hệ thống SAP FI giúp Minh Phú quản lý tài chính minh bạch, chi phí rõ ràng, từ đó có cơ sở để chứng minh giá thành và tuân thủ các quy định thương mại quốc tế, tạo uy tín với đối tác và cơ quan quản lý.

Cấu trúc tổ chức trong SAP FI

Cấu trúc tổ chức trong SAP là bộ khung xương quyết định cách dữ liệu tài chính được ghi nhận, phân loại và báo cáo. Thiết lập sai cấu trúc này sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

Client

Cấp cao nhất, môi trường độc lập (Test, Production)

Company Code

Đơn vị pháp lý độc lập, chịu trách nhiệm báo cáo tài chính. Bắt buộc phải có.

Chart of Accounts (CoA)

Khung tài khoản kế toán, có thể chia sẻ giữa các Company Code.

Credit Control Area

Giám sát hạn mức tín dụng khách hàng, có thể chia sẻ.

Business Area

Phân tích báo cáo theo chiều ngang (sản phẩm, khu vực), độc lập với Company Code.

Giải thích chi tiết

1. Client

Là cấp cao nhất trong hệ thống. Mỗi client là một môi trường hoạt động riêng biệt (ví dụ: client 100 cho testing, client 200 cho production). Dữ liệu giữa các client hoàn toàn tách biệt.

2. Company Code

Là trái tim của FI, đại diện cho một pháp nhân độc lập cần lập báo cáo tài chính riêng. Mọi giao dịch tài chính đều phải được gán cho một Company Code. Ví dụ: FPT Software, FPT Education, FPT Telecom là các Company Code khác nhau trong tập đoàn FPT.

3. Chart of Accounts (CoA)

Là danh mục chứa toàn bộ các tài khoản kế toán tổng hợp (G/L Accounts). Một CoA có thể được nhiều Company Code sử dụng để thống nhất chuẩn báo cáo trong một tập đoàn. Có các loại CoA chính: Operating CoA (cho giao dịch hàng ngày), Group CoA (hợp nhất báo cáo), Country-specific CoA (theo luật địa phương).

4. Credit Control Area

Đơn vị giám sát hạn mức tín dụng của khách hàng, đảm bảo doanh nghiệp không bán chịu vượt mức rủi ro cho phép. Một Credit Control Area có thể quản lý nhiều Company Code.

5. Business Area

Đơn vị nội bộ dùng để phân tích báo cáo theo chiều ngang (theo lĩnh vực kinh doanh, khu vực địa lý). Ví dụ, trong FPT Software, có thể có các Business Area cho thị trường Nhật Bản, thị trường Mỹ để phân tích lợi nhuận riêng biệt, độc lập với pháp nhân.

Ví dụ thực tế: Cấu trúc tổ chức Tập đoàn FPT trong SAP

Lưu ý: Đây là mô hình giả định để minh họa cách áp dụng cấu trúc tổ chức SAP vào thực tế doanh nghiệp Việt Nam.
TẬP ĐOÀN FPT CORPORATION
├── Company Code 1: FPT Software (Công ty Phần mềm FPT)
│ ├── Business Area: Công nghệ thông tin
│ ├── Business Unit: FPT Software Japan (Thị trường Nhật Bản)
│ │ ├── Department: Software Development Department (Phòng Phát triển Phần mềm)
│ │ │ └── Team: Project A Development Team
│ │ │ └── Individual Contributor: Lập trình viên
│ │ ├── Department: Human Resources Department (Phòng Nhân sự)
│ │ └── Department: Sales & Marketing Department (Phòng Kinh doanh & Tiếp thị)
│ └── Business Unit: FPT Software USA (Thị trường Mỹ)
│ └── ... (Tương tự cấu trúc các Department, Team, Individual)
├── Company Code 2: FPT Education (Tổ chức Giáo dục FPT)
│ ├── Business Area: Giáo dục
│ ├── Business Unit: Đại học FPT
│ │ ├── Department: Phòng Đào tạo
│ │ │ └── Team: Đội ngũ Giảng viên Khối ngành CNTT
│ │ ├── Department: Phòng Công tác Sinh viên
│ │ └── ...
│ └── Business Unit: Cao đẳng FPT Polytechnic
│ └── ...
├── Company Code 3: FPT Telecom (Công ty Viễn thông FPT)
│ ├── Business Area: Viễn thông
│ ├── Business Unit: Khối Kinh doanh Internet
│ │ ├── Department: Phòng Kinh doanh Internet Cáp quang
│ │ └── Department: Phòng Kỹ thuật Hạ tầng Internet
│ └── Business Unit: Khối Kinh doanh Truyền hình
│ └── ...
└── Company Code N: FPT Retail, FPT IS, FPT Online...
└── ...
Phân tích ứng dụng:

Với cấu trúc này, tập đoàn FPT có thể:

  • Báo cáo tài chính riêng biệt cho từng Company Code theo yêu cầu pháp lý
  • Phân tích lợi nhuận theo Business Area (CNTT, Giáo dục, Viễn thông)
  • Quản lý chi phí chi tiết đến từng Department và Team
  • Hợp nhất báo cáo toàn tập đoàn một cách tự động và chính xác

Master Data

Master Data là dữ liệu cốt lõi, ít thay đổi, được sử dụng lặp đi lặp lại trong các giao dịch. Thiết lập Master Data chuẩn xác là nền tảng bắt buộc để hệ thống vận hành trơn tru.

1. General Ledger (G/L) Accounts

Danh sách các tài khoản kế toán trong Chart of Accounts. Là trung tâm của FI, nơi mọi dữ liệu tài chính hội tụ để lập báo cáo. Mỗi G/L Account cần được gán cho Company Code để có thể sử dụng.

2. Customer Master Data (FI-AR)

Thông tin tài chính của khách hàng, dùng để quản lý công nợ phải thu. Dữ liệu được chia làm 3 phần: General Data (chung), Company Code Data (kế toán), và Sales Area Data (bán hàng).

3. Vendor Master Data (FI-AP)

Thông tin tài chính của nhà cung cấp, dùng để quản lý công nợ phải trả. Cấu trúc tương tự Customer Master Data, liên kết chặt chẽ với module MM (Quản lý mua hàng).

Ghi chú quan trọng: Reconciliation Account

Đây là một loại G/L Account đặc biệt, đóng vai trò là "cầu nối" giữa sổ phụ (Subledger) và sổ cái (General Ledger).

  • Subledger (Sổ phụ): Quản lý chi tiết theo từng đối tượng (VD: công nợ của khách hàng A, nhà cung cấp B).
  • General Ledger (Sổ cái): Ghi nhận tổng hợp (VD: tổng công nợ phải thu, tổng công nợ phải trả).
  • Reconciliation Account: Khi một giao dịch được hạch toán vào Subledger (VD: tạo hóa đơn cho khách A), hệ thống sẽ **tự động** hạch toán vào Reconciliation Account tương ứng trong G/L. Kế toán viên không thể hạch toán trực tiếp vào tài khoản này.

Mục đích: Đảm bảo số liệu chi tiết ở sổ phụ luôn khớp với số liệu tổng hợp ở sổ cái một cách tự động và chính xác.

Nguyên tắc & Quy trình cốt lõi

1. Nguyên tắc chứng từ (Document Principle)

Đây là nguyên tắc nền tảng, cốt lõi làm nên tính minh bạch và kiểm soát của SAP FI. Mọi giao dịch tài chính phát sinh, dù lớn hay nhỏ, đều phải được ghi lại dưới dạng một "document" (chứng từ điện tử) với một số hiệu duy nhất.

Đặc điểm chính của một Document:

  • Chứa đầy đủ thông tin: Số hiệu, ngày tháng, người tạo, nội dung, các bút toán Nợ/Có.
  • Không thể bị xóa: Một khi đã được ghi sổ, chứng từ không thể xóa. Chỉ có thể thực hiện bút toán đảo (reverse) để điều chỉnh.
  • Tạo ra dấu vết kiểm toán (Audit Trail): Mọi thay đổi đều được ghi lại, giúp kiểm toán viên dễ dàng lần ngược từ báo cáo về chứng từ gốc.

Lợi ích:

Đảm bảo tính minh bạch, tăng cường kiểm soát nội bộ, và tuân thủ các chuẩn mực pháp lý quốc tế như SOX, IFRS. Nếu không có nguyên tắc này, hệ thống kế toán sẽ dễ bị gian lận và không đáng tin cậy.

2. Các quy trình FI cốt lõi

Đây là các nghiệp vụ cơ bản nhất diễn ra hàng ngày trong module FI.

Ghi nhận bút toán Sổ cái (Posting a G/L Entry)

Nghiệp vụ cơ bản nhất, ghi trực tiếp vào sổ cái, không liên quan đến khách hàng/nhà cung cấp. Ví dụ: chi tiền thuê văn phòng.

Dr: 642000 – Chi phí thuê văn phòng
Cr: 100000 – Tài khoản ngân hàng

Hóa đơn & Thu tiền từ Khách hàng (FI-AR)

Ghi nhận doanh thu và công nợ phải thu. Ví dụ: bán hàng cho khách.

Dr: 140000 – Phải thu khách hàng ABC
Cr: 500000 – Doanh thu bán hàng

Hóa đơn & Trả tiền cho Nhà cung cấp (FI-AP)

Ghi nhận chi phí và công nợ phải trả. Ví dụ: nhận hóa đơn mua nguyên vật liệu.

Dr: 200000 – Hàng tồn kho
Cr: 160000 – Phải trả nhà cung cấp XYZ

Mua sắm & Khấu hao Tài sản (FI-AA)

Ghi nhận tăng tài sản cố định và tính khấu hao định kỳ.

Mua tài sản:
Dr: 150000 – Tài sản cố định
Cr: 160000 – Phải trả nhà cung cấp

Khấu hao hàng tháng:
Dr: 630000 – Chi phí khấu hao
Cr: 170000 – Hao mòn lũy kế

Case Study: FI-AR - Kế toán Phải thu

Vòng đời hoàn chỉnh công nợ phải thu từ tạo invoice đến thu tiền và xử lý lỗi

Step 1-2 Điều khoản thanh toán và Tạo Invoice

Step 1: Change Terms of Payment

Đàm phán với khách hàng Motown Bikes: thanh toán trong 14 ngày được chiết khấu 2%.

Customer: Motown Bikes
Payment Terms: 2/14 Net 30
Discount: 2% if paid within 14 days
Updated in: Customer Master Data
SAP sẽ tự động tính chiết khấu khi nhận thanh toán sớm, giảm lỗi thủ công.

Step 2: Create Customer Invoice

Tạo hóa đơn bán hàng $5,000 cho Motown Bikes (thường từ SD Billing).

// Bút toán tạo invoice (tăng nợ, tăng doanh thu)
Dr: AR - Motown Bikes $5,000
Cr: Sales Revenue $5,000
// Payment Terms: 2/14 Net 30
Mỗi invoice tạo FI Document với customer + reference + payment terms.

Step 3-4 Theo dõi công nợ và Thu tiền

Step 3: Display Customer Balances

Kiểm tra công nợ hiện tại của Motown Bikes để quản lý dòng tiền.

Customer Invoice Amount Status Due Date
Motown Bikes INV-001 $5,000 🔴 Open 15/08/2025
Ứng dụng thực tế: Giúp kế toán quyết định gửi nhắc nợ, đánh giá khả năng giao dịch tiếp, lập kế hoạch cash flow.

Step 4: Post Incoming Payments

Khách thanh toán trong 10 ngày → được chiết khấu 2% = $100.

// Bút toán thu tiền với chiết khấu (tăng tiền trong bank, giảm nợ, ghi nhận chi phí discount để làm cân bằng journal entry
Dr: Bank Account $4,900
Dr: Cash Discount Expense $100
Cr: AR - Motown Bikes $5,000
// Auto-calculated by SAP
SAP tự động tính chiết khấu và clearing invoice - không cần tính tay.

Step 5 Kiểm tra Impact trên Customer Balance

Sau khi thu tiền

Trạng thái công nợ và invoice thay đổi ngay lập tức.

Trước thanh toán:
  • • Invoice Status: Open
  • • Customer Balance: $5,000
  • • Payment Due: 15/08/2025
  • • Action Required: Follow up
Sau thanh toán:
  • • Invoice Status: Cleared ✓
  • • Customer Balance: $0
  • • Cleared Date: 01/08/2025
  • • Discount Applied: $100

Error Handling Xử lý các tình huống sai sót thực tế

Thực tế: Những lỗi này xảy ra hàng ngày tại bộ phận kế toán bán hàng. Xử lý không đúng → ảnh hưởng uy tín với khách hàng.

Scenario 1: Hủy Invoice

Tình huống: Motown Bikes hủy đơn hàng sau khi đã tạo invoice nhưng chưa thu tiền.

Cách xử lý:
// Reverse Invoice - Bút toán đảo ngược (giảm revenue, giảm nợ)
Dr: Sales Revenue $5,000
Cr: AR - Motown Bikes $5,000
// Invoice status: Reversed
Impact Before After Reversal
Sales Revenue $5,000 $0
Trade Receivable $5,000 $0
Customer Balance $5,000 Open $0 Cleared

Scenario 2: Gán nhầm thanh toán (Philly Bikes)

Tình huống: Hai invoice cùng $5,000. Khách thanh toán đúng tiền nhưng ghi sai reference. Kế toán gán nhầm vào invoice khác.

Cách xử lý:
  1. Reset Clearing: Xóa liên kết thanh toán - invoice hiện tại
  2. Reassign Payment: Gán đúng thanh toán vào invoice cần trừ công nợ
  3. Verify Balance: Kiểm tra lại customer balance đã chính xác
Trạng thái ban đầu:
Invoice A: Open
Invoice B: Cleared (sai)
Sau Reset:
Invoice A: Open
Invoice B: Open
Sau Reassign:
Invoice A: Cleared ✓
Invoice B: Open

Scenario 3: Thanh toán sai khách (Windy City Bikes)

Tình huống: Thanh toán được post nhầm sang khách hàng khác - không chỉ sai clearing mà cả payment document bị sai.

Cách xử lý:
Reset and Reverse Payment:
  • Hệ thống xóa bút toán bank và clearing
  • Trả invoice về trạng thái Open
  • Tạo lại payment document đúng khách hàng
// Reverse Payment - Impact trên báo cáo
Dr: AR - Wrong Customer $5,000 // Tăng lại công nợ
Cr: Bank Account $5,000 // Giảm lại tiền mặt
// Sau đó tạo payment đúng cho Right Customer

Final Step Kiểm tra ảnh hưởng trên Báo cáo tài chính

Quan trọng: Từng hành động FI đều phản ánh ngay trên báo cáo tài chính, không cần tổng hợp thủ công.

Balance Sheet Impact

Account Before After Change
Trade Receivable $0 $0 Cleared ✓
Bank Account $10,000 $14,900 +$4,900

Income Statement Impact

Account Amount Impact
Sales Revenue $5,000 Positive
Cash Discount $100 Expense
Net Impact $4,900 Positive

Case Study: FI-AP - Kế toán Phải trả

Quy trình quản lý thanh toán tiền thuê văn phòng từ A-Z

Step 1-2 Tạo G/L Accounts cần thiết

Step 1: Tạo Bank Account

Tạo tài khoản ngân hàng chuyên dùng cho thanh toán thuê văn phòng.

Account Type: Current Asset (Tài sản ngắn hạn)
Account Number: 112000
Description: Bank - Rent Payments
Tại sao cần tách? Kiểm soát dòng tiền tốt hơn, dễ theo dõi cash flow cho từng mục đích cụ thể.

Step 2: Tạo Reconciliation Account

Tài khoản trung gian cho công nợ phải trả - cầu nối giữa Sub-ledger và G/L.

Account Type: Accounts Payable
Account Number: 160000
Description: AP - Trade Payables
Lưu ý: Không được post trực tiếp vào account này - chỉ SAP tự động post qua sub-ledger.

Step 3-4 Tạo Expense Account và Vendor Master

Step 3: Tạo Rent Expense Account

G/L Account ghi nhận chi phí thuê văn phòng, loại Primary Cost.

Account Number: 642000
Description: Rent Expense - Office
Cost Element Type: Primary Cost
Cost Center Required: Yes
Primary Cost có thể dùng cả FI và CO để phân tích chi phí theo phòng ban.

Step 4: Tạo Vendor - Cardinal Properties

Tạo business partner cho chủ cho thuê với đầy đủ thông tin thanh toán.

Vendor Code: CARDINAL
Name: Cardinal Properties LLC
Reconciliation Account: 160000
Payment Terms: Net 30 Days
Hệ thống sẽ tự động định khoản đúng G/L và quản lý payment terms.

Step 5-6 Chuyển tiền nội bộ và Review

Step 5: Transfer Funds Between Banks

Chuyển $5,000 từ tài khoản chính sang tài khoản dành riêng cho thanh toán thuê.

// Bút toán chuyển tiền nội bộ
Dr: 112000 - Bank Rent Payments $5,000
Cr: 111000 - Bank Main Account $5,000
Mục đích: Tối ưu quản lý dòng tiền, tách biệt mục đích sử dụng để kiểm soát tốt hơn.

Step 6: Review Journal Entry

Kiểm tra FI Document vừa tạo - mỗi giao dịch đều tạo audit trail.

Document Info Details
Document Number 5000000123
Posting Date 01/08/2025
Created By Kế toán viên A
Status Posted ✓
Quan trọng: Document không thể xóa, chỉ có thể reverse để đảm bảo tính minh bạch.

Step 7-9 Ghi nhận Invoice và Theo dõi công nợ

Step 7: Post Invoice Receipt - $1,500

Nhận hóa đơn tiền thuê tháng 8 từ Cardinal Properties.

// Bút toán ghi nhận chi phí và công nợ
Dr: 642000 - Rent Expense $1,500
Cr: CARDINAL (qua 160000) $1,500
// Cost Center: CC-1000 (Admin)
Hệ thống yêu cầu Cost Center vì đây là Primary Cost Account để phân tích chi phí theo bộ phận.

Step 8: Check G/L Balance

Kiểm tra số dư tài khoản chi phí thuê.

Account: 642000 - Rent Expense
Balance: $1,500 (Debit)
Status: ✓ Recorded

Step 9: Check Vendor Balance

Xem công nợ với Cardinal Properties.

Vendor: CARDINAL
Open Items: $1,500
Status: 🔴 Open (Chưa thanh toán)

Step 10-12 Thanh toán và Báo cáo tài chính

Step 10: Post Payment - Trả tiền cho Landlord

Thanh toán $1,500 cho Cardinal Properties qua tài khoản rent payment.

// Bút toán thanh toán - Clearing công nợ
Dr: CARDINAL (Clear AP) $1,500
Cr: 112000 - Bank Rent Account $1,500
// Payment Method: Bank Transfer
Sau khi post, công nợ sẽ chuyển từ "Open" sang "Cleared" - không còn treo nữa.

Step 11: Verify Payment Clearing

Kiểm tra trạng thái clearing của công nợ với vendor.

Trước thanh toán:
Status: Open
Amount: $1,500
Due Date: 30/08/2025
Sau thanh toán:
Status: Cleared ✓
Amount: $0
Cleared Date: 01/08/2025

Step 12: Run Financial Statement

Chạy báo cáo Balance Sheet và Income Statement để xem kết quả cuối cùng.

Balance Sheet Impact
Bank - Main Account $(5,000)
Bank - Rent Account $3,500
Accounts Payable $0
Net Cash Impact $(1,500)
Income Statement Impact
Rent Expense $1,500
Other Income $0
Net Income Impact $(1,500)

Tổng kết quy trình FI-AP hoàn chỉnh

Kết quả đạt được: Đã hoàn thành đầy đủ quy trình FI-AP từ thiết lập master data đến báo cáo tài chính cuối cùng.

Master Data

G/L Accounts, Vendor Master, Cost Centers đã được thiết lập hoàn chỉnh

Transaction Flow

Journal Entry, Sub-ledger, Payment, Clearing theo đúng quy trình chuẩn

Financial Reporting

Balance Sheet và Income Statement phản ánh chính xác impact của giao dịch

Case Study: FI-AA - Kế toán Tài sản

Asset Lifecycle hoàn chỉnh từ lên kế hoạch đến thanh lý

Mục tiêu Case Study Asset Lifecycle

Kịch bản: Mô phỏng toàn bộ vòng đời tài sản laptop từ lên kế hoạch, mua sắm, ghi nhận, khấu hao đến thanh lý trong SAP FI-AA.

Asset Management Process

  • Tạo Cost Center cho theo dõi
  • Tạo Asset Master Record
  • Purchase Order với Asset Assignment
  • Goods Receipt → Capitalization
  • Invoice với Additional Costs
  • Asset Retirement và Loss Recognition

Tích hợp Module

  • MM (Material Management) - Purchase Order
  • CO (Controlling) - Cost Center Assignment
  • FI (Financial) - GL Posting & Reporting
  • AA (Asset Accounting) - Depreciation
  • Automatic Journal Entries
  • Financial Statement Impact

Step 1-2 Tạo Cost Center và Asset Master Record

Step 1: Create Cost Center

Tạo cost center "Asset Procurement" để theo dõi chi phí tài sản theo bộ phận.

Cost Center: CC-ASSET-001
Description: Asset Procurement Center
Department: IT Department
Purpose: Track asset-related costs
Tại sao quan trọng? Khi ghi nhận khấu hao, chi phí sẽ tự động phân bổ về cost center này để báo cáo CO chính xác.

Step 2: Create Asset Master Record

Tạo hồ sơ tài sản trong SAP - giống như đăng ký tài sản.

Asset Number: LAPTOP-001
Asset Class: IT Equipment
Description: Business Laptop
Cost Center: CC-ASSET-001
Useful Life: 36 months
Chưa phát sinh chi phí - chỉ chuẩn bị sổ để ghi khi có giao dịch.

Step 3-4 Asset Overview và Create Purchase Order

Step 3: Asset Accounting Overview

Kiểm tra trạng thái tài sản trước khi thực hiện giao dịch.

Asset Status APC (Cost) Depreciation Net Book Value
LAPTOP-001 In Process €0 €0 €0
Ý nghĩa: Giúp kiểm tra sổ tài sản đầy đủ trước khi post nghiệp vụ thật.

Step 4: Create Purchase Order

Đặt laptop với vendor, sử dụng Asset Account Assignment thay vì Material Master.

// Purchase Order với Asset Assignment
Vendor: Tech Supplier Ltd
Item: Business Laptop Model X
Quantity: 1 EA
Price: €750
// Asset Assignment: LAPTOP-001
Đặc biệt: Không qua kho, post trực tiếp vào asset khi hàng về.

Step 5-6 Goods Receipt và Asset Capitalization

Step 5: Post Goods Receipt

Nhận laptop từ vendor và post GR trong SAP.

// FI-AA Tự động diễn ra khi GR
Dr: Asset - LAPTOP-001 €750
Cr: GR/IR Clearing Account €750
// Asset Status: In Process → Capitalized
// Depreciation Schedule: Activated
Hệ thống tự động kích hoạt asset và lên lịch khấu hao 36 tháng.

Step 6: Asset After Goods Receipt

Kiểm tra trạng thái và giá trị tài sản sau khi GR.

Asset Status:
  • • Status: Capitalized
  • • APC (Cost): €750
  • • Monthly Depreciation: €20.83
  • • Net Book Value: €729.17
Depreciation Details:
  • • Method: Straight Line
  • • Useful Life: 36 months
  • • Start Date: August 2025
  • • Annual Depreciation: €250

Step 7-8 Supplier Invoice và Asset Value Adjustment

Step 7: Post Supplier Invoice

Vendor gửi hóa đơn có phí giao hàng phát sinh thêm €50.

// Bút toán điều chỉnh tăng APC
Dr: Asset - LAPTOP-001 €50
Cr: Accounts Payable €50
// Asset APC: €750 → €800
Quan trọng: Tài sản được điều chỉnh tăng thêm €50, khấu hao được tính lại theo giá trị mới.

Step 8: Asset After Invoice Adjustment

Hệ thống tự động update asset value và depreciation schedule.

Value Type Before Invoice After Invoice Change
APC (Cost) €750 €800 +€50
Monthly Depreciation €20.83 €22.22 +€1.39
Annual Depreciation €250 €266.67 +€16.67
Hệ thống tự động update mọi thứ dựa trên FI Document từ invoice.

Step 9-10 Asset Retirement và Final Status

Step 9: Post Asset Retirement

Phát hiện laptop không phù hợp → bán lại với giá €700 (thấp hơn Net Book Value €780).

// Bút toán thanh lý tài sản
Dr: Bank Account €700
Dr: Loss on Asset Disposal €100
Cr: Asset - LAPTOP-001 €800
// Asset Status: Capitalized → Retired
Tình huống:
• Sale Price: €700
• Net Book Value: €800
• Loss on Disposal: €100
Method:
• Internal Sale (No Customer)
• Direct Bank Posting
• Immediate Recognition

Step 10: Asset Final Status

Kiểm tra trạng thái cuối cùng của tài sản sau thanh lý.

Asset Info Before Retirement After Retirement
Status Capitalized Retired
Net Book Value €800 €0
Monthly Depreciation €22.22 €0 (Stopped)
Active in System ✓ Yes ✗ Removed from Active List

Final Analysis Impact trên Báo cáo tài chính

Tổng kết: Toàn bộ asset lifecycle từ mua đến bán đều được ghi nhận chính xác và tự động trong SAP.

Balance Sheet Impact

Account Before After Net Impact
Fixed Assets €800 €0 -€800
Bank Account €0 €700 +€700
Net Asset Change €800 €700 -€100

Income Statement Impact

Expense Type Amount Period
Monthly Depreciation €22.22 Stopped
Loss on Asset Disposal €100 August 2025
Total Expense Impact €100 One-time

Ý nghĩa tổng quát của FI-AA Process

Universal Application

Không doanh nghiệp nào không dùng FI-AA nếu có tài sản cố định

Tight Integration

Tích hợp chặt với MM (mua sắm), CO (chi phí), FI (báo cáo)

Automatic Calculation

Tự động tính khấu hao, adjustment, và financial impact

Kiến thức nâng cao cần tìm hiểu thêm:
  • Asset Class và Depreciation Area: Cấu hình các loại tài sản và vùng khấu hao
  • Asset Acquisition Methods: So sánh mua qua PO vs. trực tiếp
  • Retirement Methods: Các phương thức bán tài sản (có/không customer)
  • Depreciation Methods: Straight-line, declining balance, units of production
  • Asset Transfer: Chuyển tài sản giữa các cost center/company code

🎯 Tổng kết Case Study FI-AA

FI-AA không chỉ là ghi sổ tài sản mà là hệ thống quản trị tài sản toàn diện, tự động hóa khấu hao, theo dõi giá trị, và cung cấp thông tin chính xác cho việc ra quyết định đầu tư.

Case Study: FI-IM - Quản lý Đầu tư

Dự án đầu tư xây dựng khu làm việc mới từ lập kế hoạch đến capitalization

Step 1-2 Tạo Cost Center và Appropriation Request

Step 1: Create Cost Center - Asset Procurement

Tạo cost center để theo dõi chi phí đầu tư và nhận khấu hao sau này.

Cost Center: CC-INVEST-001
Description: Asset Procurement Center
Department: Investment Management
Purpose: Track investment-related costs
Tại sao cần? Dự án có thể kéo dài, chi phí từ nhiều nguồn cần một "địa chỉ chịu chi phí" để theo dõi. -> Cost Center
📌 Nếu không có thì?:
  • Không thể tracking chi phí đầu tư theo bộ phận → báo cáo CO sai → không thể tính lãi/lỗ bộ phận

Step 2: Create Appropriation Request (AR)

Tạo phiếu đề xuất đầu tư - "Investment Proposal" để xin phê duyệt.

AR Number: INV-2025-001
Description: New Workspace Construction
Estimated Cost: €15,000
Start Date: 01/08/2025
Status: Created
Đây là bước tiền khởi động giúp không vung tiền không kiểm soát. Là cơ sở để lên budget (ngân sách) và tạo investment measure.

Step 3-5 Investment Program Structure & Hierarchy

Step 3: Create Investment Program & Define Structure

Tạo chương trình đầu tư chính, đặt tên program, năm được duyệt và loại program (01 - Investment).

// Create Investment Program - Transaction CJ20N
Program ID: GLOBAL-BIKE-2025
Description: Global Bike Investment Program
Program Type: 01 - Investment
Status: Created
// Auto-inherited from Company Code DE00:
// Fiscal Year Variant: K1 (12 tháng/kỳ kế toán)
// Currency: EUR
🧠 Thực tế vận hành:
  • • Tập đoàn chia ngân sách theo vùng, quốc gia, nhà máy
  • • Mỗi Investment Program là một Big Investment Program chứa nhiều project nhỏ
  • • Giúp phân bổ ngân sách theo cấp và quản lý dòng tiền tập đoàn chặt chẽ
💡 Trong SAP:

Investment Program giống cây phân cấp:
Tập đoàn → Europe (Region) → Germany (Country) → Heidelberg (City/Province)

Fiscal Year Variant & Currency: Hệ thống tự động lấy từ cấu hình Company Code DE00 (K1 - 12 tháng, EUR).

Step 4: Create Investment Program Position

Tạo vị trí dự án con trong chương trình đầu tư - mỗi "position" là một ô chứa project cụ thể.

🧠 Nghiệp vụ thực tế:
  • • Tạo vị trí dự án con trong chương trình đầu tư
  • • Mỗi "position" là một ô chứa project cụ thể (ví dụ: Bàn làm việc VP sản xuất)
  • • Để gán ngân sách riêng, kiểm tra tiến độ riêng
  • • Giúp trưởng bộ phận tự quản lý vốn đầu tư dưới quyền mình
Hierarchy Level Position Description Position ID Investment Type Budget Limit
1. Region Europe Operations EUR-REG Regional Infrastructure €50,000
2. Country Germany Division GER-COUNTRY National Projects €30,000
3. City Heidelberg Branch HD-CITY Local Infrastructure €15,000
4. Project Workspace Furniture WS-FURNITURE Asset/Equipment €15,000
💡 Trong SAP:
  • • Đặt tên, code, phân loại đầu tư (Asset / R&D / Building…)
  • • Mỗi position có thể set budget limit riêng
  • • Hierarchy structure giúp roll-up báo cáo theo cấp

Step 5: Assign Appropriation Request to Program Position

Gắn phiếu đề xuất đầu tư vào đúng "vị trí ngân sách" trong chương trình (lowest level trong hierarchy -> SAP Standard).

// Assignment Process
AR Number: INV-2025-001
Assigned to Position: WS-FURNITURE (Level 4 - Lowest)
Assignment Rule: SAP Standard (Must be lowest level)
// Both sides synchronize data automatically
🧠 Thực tế:
  • • Gắn phiếu đề xuất đầu tư vào đúng "vị trí ngân sách" trong chương trình
  • • Cả hai bên sẽ đồng bộ dữ liệu tự động
  • • Có thể roll up tổng chi phí lên program để thấy toàn bộ kế hoạch đầu tư toàn vùng
💡 Trong SAP:
  • • Assignment chỉ được phép ở lowest level
  • • Data tự động roll-up lên các level cao hơn
  • • Tracking được full traceability
📌 Nếu không làm:
  • • Không trace được chi phí dự kiến vs thực tế
  • • Mất kết nối với ngân sách được duyệt
  • • Không theo dõi được tiến độ thanh toán
Kết quả: AR INV-2025-001 → WS-FURNITURE position. Cả hai bên đồng bộ dữ liệu để roll up tổng chi phí và tracking toàn diện.

Step 6-8 Roll Up Values và Release Approval

Step 6: Roll Up Investment Program Values

Gom chi phí từ AR lên các cấp program để thống kê tổng nhu cầu đầu tư.

Before Roll Up:
  • • WS-FURNITURE: €0
  • • HD-CITY: €0
  • • GER-COUNTRY: €0
  • • EUR-REG: €0
After Roll Up:
  • • WS-FURNITURE: €15,000
  • • HD-CITY: €15,000
  • • GER-COUNTRY: €15,000
  • • EUR-REG: €15,000

Step 7-8: Display và Release AR

Phòng tài chính xem xét và duyệt đề xuất đầu tư.

// AR Status Change
Status: Created → Released
Approved By: CFO
Approved Date: 02/08/2025
// Now can create Internal Order & PO
Kiểm soát đầu tiên: Chỉ AR Released mới được tạo Internal Order và phát sinh chi phí.

Step 9-11 Internal Order và Asset Under Construction

Step 9: Create Internal Order for Investment

Tạo "đơn vị chịu trách nhiệm đầu tư" để gom toàn bộ chi phí phát sinh. (được tạo theo template -> ở đây là Investment và có link tới AR)

Internal Order: IO-INV-001
Order Type: Investment Order
Description: Workspace Investment Project
Linked AR: INV-2025-001
Cost Center: CC-INVEST-001

Step 10: Create Asset Under Construction (AUC)

Tạo tài sản đang thi công - chưa hoàn tất, chưa khấu hao. (nhưng vẫn cần theo dõi giá trị dở dang)

Asset Number: AUC-WS-001
Asset Class: Assets Under Construction
Description: Workspace Under Construction
Status: In Process
Depreciation: No (until capitalized)
Lợi ích: Theo dõi giá trị dở dang, không ảnh hưởng Income Statement khi chưa sẵn sàng.

Step 11: Link Order to AUC + AR

Internal Order là cầu nối giữa AR và AUC.

Component Link Status Function
AR ↔ Internal Order ✓ Linked Budget control & approval
Internal Order ↔ AUC ✓ Linked Cost accumulation
AUC → Final Asset ⏳ Pending Capitalization (after settlement)
Note: Mọi chi phí phát sinh sẽ tự động đi vào AUC thông qua Order, sau này khi kết chuyển → chuyển toàn bộ vào Asset thật

Step 12-14 Budget Allocation và Distribution

Step 12: Allocate Budget to Investment Program

Tập đoàn phân bổ ngân sách €15,000 cho Investment Program

// Budget Allocation Process
Program: GLOBAL-BIKE-2025
Allocated Budget: €15,000
Distribution Rule: Top-down
// Preventive Control: Activate AVC
Note: Allocate bằng Investment Program ID → có thể phân bổ xuống từng order

Step 13: Distribute Budget to Internal Order

Phân ngân sách xuống từng Internal Order cụ thể để kiểm soát chi tiêu theo dự án.

🧠 Bản chất:
  • • Phân ngân sách xuống từng order cụ thể từ Investment Program
  • • Kiểm tra lại thứ tự xử lý, ngân sách còn bao nhiêu
  • • Tạo "ví tiền" riêng cho mỗi dự án để chi tiêu có kiểm soát
// Budget Distribution Process
From: Investment Program GLOBAL-BIKE-2025
To: Internal Order IO-INV-001
Amount: €15,000
Distribution Rule: Direct Assignment
// Now Order has its own "wallet"
Internal Order Allocated Budget Committed Actual Available Status
IO-INV-001 €15,000 €0 €0 €15,000 ✓ Ready
📌 Nếu không phân xuống:
  • • PO sẽ bị reject khi vượt hạn mức order (không có budget để check)
  • • Sẽ không thể kiểm soát cam kết chi tiêu (commitment)
  • • AVC không hoạt động → risk chi tiêu vượt tầm kiểm soát
  • • Không thể tracking theo dõi budget consumption realtime

Step 14: Check Budget Status & Activate Controls

Kiểm tra trạng thái ngân sách và kích hoạt các cơ chế kiểm soát trước khi bắt đầu purchase process.

🧠 Bản chất:
  • • Đảm bảo tất cả budget đã được phân bổ chính xác
  • • Kích hoạt Budget Availability Control (AVC) để kiểm soát realtime
  • • Thiết lập tolerance level và action khi vượt budget
Budget Health Check:
  • • Program Budget: €15,000 ✓
  • • Order Budget: €15,000 ✓
  • • Distribution: 100% ✓
  • • AVC Status: Active ✓
Control Settings:
  • • PO Creation: Check Budget
  • • GR Posting: Check Budget
  • • Invoice Posting: Check Budget
  • • Action: Warning/Block
Budget Availability Control (AVC) Active: SAP sẽ kiểm tra ngân sách khi tạo PO, GR, hoặc Invoice. Mọi transaction đều được kiểm soát chặt chẽ.
Control Point Check Type Threshold Action Status
PO Creation Commitment 100% of Available Warning ✓ Active
Goods Receipt Actual Spending 100% of Budget Block ✓ Active
Invoice Posting Final Cost 105% of Budget Block ✓ Active

Step 15-17 Purchase Process với Investment Control

Step 15: Create Purchase Order

Đặt mua bàn làm việc gắn với Investment Order.

// PO với Investment Assignment
PO Number: PO-INV-2025-001
Vendor: Office Furniture Ltd
Item: Workspace Desks & Chairs
Amount: €8,000
// Account Assignment: IO-INV-001
AVC Check: SAP kiểm tra €8,000 ≤ €15,000 Available Budget → ✓ Approved

Step 16: Post Goods Receipt

Nhận hàng và ghi nhận chi phí tạm thời vào Investment Order.

// GR Journal Entry
Dr: Internal Order (IO-INV-001) €8,000
Cr: GR/IR Clearing Account €8,000
// Không ghi Expense - vì là đầu tư

Step 17: Post Supplier Invoice

Vendor gửi hóa đơn với phí vận chuyển thêm €500.

// Invoice với Additional Costs
Dr: Internal Order (IO-INV-001) €500
Cr: Accounts Payable €500
// Total Order Cost: €8,500

Step 18-20 Budget Monitoring và AUC Update

Step 18: Display Budget Status

Kiểm tra tình hình sử dụng ngân sách sau khi có chi phí phát sinh.

Budget Component Amount (€) Status Percentage
Allocated Budget 15,000 ✓ Active 100%
Committed (PO) 8,000 ✓ Posted 53.3%
Actual (GR+Invoice) 8,500 ✓ Posted 56.7%
Available Budget 6,500 ✓ Available 43.3%

Step 19: Check Internal Order Status

Xem chi tiết cost accumulation trên Internal Order.

Internal Order: IO-INV-001
  • • Furniture Cost: €8,000
  • • Shipping Cost: €500
  • • Total Accumulated: €8,500
  • • Status: Open (ready for settlement)

Step 20: Check AUC After GR

AUC vẫn chưa có giá trị vì chưa settlement từ Internal Order.

AUC Status:
• Asset: AUC-WS-001
• Current Value: €0
• Status: Waiting Settlement
Pending Action:
• Settlement từ IO → AUC
• Final Capitalization
• Start Depreciation

Step 21 Settlement - Kết chuyển sang AUC

Settlement Process (Transaction KO88)

Kế toán chạy settlement để chuyển chi phí từ Internal Order sang AUC.

// Settlement Journal Entry
Dr: Asset AUC-WS-001 €8,500
Cr: Internal Order IO-INV-001 €8,500
// AUC bắt đầu "sống" trên sổ kế toán
Before Settlement:
  • • Internal Order: €8,500
  • • AUC Value: €0
  • • Status: In Process
After Settlement:
  • • Internal Order: €0 (can be closed)
  • • AUC Value: €8,500
  • • Status: Ready for Capitalization

Next Step: Capitalization

Khi workspace hoàn thành và sẵn sàng sử dụng.

Tiếp theo: AUC sẽ được chuyển thành Fixed Asset thật và bắt đầu depreciation schedule.

Deep Dive Cơ chế Preventive Control trong FI-IM

Budget Availability Control (AVC): Cơ chế trung tâm giúp doanh nghiệp hạn chế chi tiêu vượt budget.

Cách AVC hoạt động trong SAP

Transaction AVC Check Point Action if Over Budget Example
Create PO PO Amount vs Available Warning / Block €8,000 ≤ €15,000 ✓
Goods Receipt GR Amount vs Budget Warning / Block €8,500 ≤ €15,000 ✓
Invoice Receipt Total Cost vs Budget Warning / Block Cumulative check

Configuration Options

Warning Mode:
• Hiển thị cảnh báo
• Cho phép user override
• Ghi log cho audit
Block Mode:
• Chặn hoàn toàn transaction
• Yêu cầu budget adjustment
• Bảo vệ tuyệt đối dòng tiền

Tích hợp với các Module khác

SAP FI không hoạt động một mình. Sức mạnh của SAP ERP nằm ở sự tích hợp chặt chẽ, nơi FI là "trạm cuối" ghi nhận các nghiệp vụ tài chính phát sinh từ các module khác.

a. Tích hợp SD (Sales & Distribution) → FI-AR

Khi bộ phận bán hàng tạo hóa đơn (Billing - Tcode: VF01) trong SD, hệ thống sẽ tự động tạo một chứng từ FI tương ứng.

Bút toán tự động: Dr: Phải thu khách hàng / Cr: Doanh thu / Cr: Thuế GTGT đầu ra

Lợi ích: Đảm bảo doanh thu được ghi nhận đúng thời điểm xuất hóa đơn, không có độ trễ, dữ liệu bán hàng và kế toán luôn khớp nhau.

b. Tích hợp MM (Materials Management) → FI-AP

Khi bộ phận mua hàng nhận hóa đơn từ nhà cung cấp và hạch toán trong MM (Invoice Verification - Tcode: MIRO), hệ thống cũng tự động tạo chứng từ FI.

Bút toán tự động: Dr: Hàng tồn kho hoặc Chi phí / Cr: Phải trả nhà cung cấp

Lợi ích: Ghi nhận công nợ và chi phí chính xác ngay khi có hóa đơn, giúp quản lý tồn kho và công nợ hiệu quả.

c. Tích hợp CO (Controlling) ↔ FI

FI ghi nhận chi phí tổng hợp, còn CO "giải phẫu" chi phí đó để phục vụ quản trị nội bộ. Chi phí từ FI (ví dụ: tiền điện) sẽ được phân bổ vào các trung tâm chi phí (Cost Center) trong CO (ví dụ: xưởng sản xuất, phòng marketing). Đây là mối quan hệ 2 chiều, giúp doanh nghiệp phân tích lợi nhuận, giá thành chi tiết.

d. Tích hợp FI-AA (Asset Accounting) ↔ FI

Khi mua tài sản cố định, FI-AA quản lý vòng đời tài sản. Hàng tháng, khi chạy chương trình khấu hao (Tcode: AFAB), FI-AA sẽ tự động tạo bút toán chi phí khấu hao và hạch toán vào sổ cái FI.

Lợi ích: Tự động hóa hoàn toàn quy trình khấu hao, đảm bảo chi phí được ghi nhận đều đặn và chính xác.

Báo cáo (Reporting) trong SAP FI

Báo cáo là sản phẩm cuối cùng và quan trọng nhất của FI, tổng hợp toàn bộ dữ liệu giao dịch thành thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của cả đối tượng bên trong và bên ngoài.

1. Balance Sheet

(Bảng cân đối kế toán) Trình bày tình hình tài sản và nguồn vốn (Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu) tại một thời điểm. Trả lời câu hỏi: "Doanh nghiệp đang sở hữu gì và nợ bao nhiêu?".

2. Income Statement

(Báo cáo kết quả kinh doanh) Trình bày doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ. Trả lời câu hỏi: "Kỳ này doanh nghiệp lãi hay lỗ?".

3. Cash Flow Statement

(Báo cáo lưu chuyển tiền tệ) Theo dõi dòng tiền mặt thực sự vào và ra khỏi doanh nghiệp. Trả lời câu hỏi: "Doanh nghiệp có đủ tiền để hoạt động không?".

Các tính năng nổi bật của báo cáo SAP FI

  • Real-time: Dữ liệu được cập nhật lên báo cáo ngay sau khi giao dịch được hạch toán.
  • Drill-down: Cho phép người dùng đi từ con số tổng hợp trên báo cáo, click sâu xuống để xem các giao dịch chi tiết, và cuối cùng là xem chứng từ gốc. Đây là tính năng cực kỳ mạnh mẽ cho việc phân tích và kiểm toán.
  • Tự động và Chuẩn mực: Báo cáo được tạo tự động từ dữ liệu đã được kiểm soát chặt chẽ, dễ dàng cấu hình theo các chuẩn mực quốc tế như IFRS hoặc GAAP.
  • Financial Statement Version (FSV): Là công cụ trong SAP cho phép định nghĩa cấu trúc, bố cục của Bảng cân đối kế toán và Báo cáo KQKD, giúp tùy chỉnh báo cáo theo yêu cầu quản trị hoặc pháp lý.